Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thị trấn



noun
town

[thị trấn]
town
Thị trấn này có 20. 000 dân
This is a town of 20,000 souls
Thị trấn này thiếu công viên
The town is short of parks; The town lacks parks
Một thị trấn nhỏ mà mọi người ở đó đều biết nhau
A small town where everyone knows everyone (else)
Làm sao tôi có thể chỉ cho anh đích xác thị trấn đó nằm đâu trên bản đồ
I couldn't pinpoint the town on the map for you



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.