Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
test



/test/

danh từ

(động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)

sự thử thách

    to put on test đem thử thách

    to stand the test chịu thử thách

sự thử, sự làm thử

    test bench giá để thử xe

sự sát hạch; bài kiểm tra

    a test in arithmetic một bài kiểm tra số học

(hoá học) thuốc thử

(nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía

ngoại động từ

thử thách

    to test someone's endurance thử thách sức chịu đựng của ai

thử; kiểm tra

    to test a machine thử một cái máy

    to test out a scheme thử áp dụng một kế hoạch

    the doctor tested my eyesight bác sĩ kiểm tra mắt tôi

    to test a poison thử một chất độc

(hoá học) thử bằng thuốc thử

phân tích

    to test ore for gold phân tích quặng tìm vàng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "test"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.