Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenderfeet




tenderfeet
['tendərə]
số nhiều của tenderfoot


/'tendəfut/

danh từ, số nhiều tenderfeet
người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo)
(thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu

Related search result for "tenderfeet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.