Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tender



/'tendə/

tính từ

mềm

    tender meat thịt mềm

non

    tender grass cỏ non

    to be of tender age còn non trẻ

dịu, phơn phớt

    tender green màu lục dịu

mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt

nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động

    a tender heart trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm

dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm

    a tender mother bà mẹ dịu dàng

tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ

    a tender subject (question) một vấn đề tế nhị

    a tender place (spot) điểm dễ làm chạm lòng

kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ

    very tender of one's honour rất thận trọng giữ gìn danh dự

danh từ

người trôn nom, người chăn, người giữ

toa than, toa nước (xe lửa)

(hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu

sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu

sự bỏ thầu

ngoại động từ

đề nghị, mời, yêu cầu, xin

    to tender one's service đề nghị xin được phục vụ

    to tender one's resignation đưa đơn xin từ chức

(pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ

    to tender an oath to someone bắt người nào thề

bỏ thầu

    to tender money bỏ thầu tiền mặt

nội động từ

bỏ thầu

    to tender for the construction of a bridge bỏ thầu xây dựng một cái cầu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tender"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.