Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tank drama




tank+drama
['tæηk'drɑ:mə]
danh từ
(sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối


/'tæɳk'drɑ:mə/

danh từ
(sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối

Related search result for "tank drama"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.