Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tank car


    Chuyên ngành kinh tế
ôtô xitec
toa xitec
    Chuyên ngành kỹ thuật
toa xitéc
xe xi-téc
    Lĩnh vực: xây dựng
toa két (chở chất lỏng)
xe chở nguyên liệu lỏng (nước, dầu)
xe chở xi-téc
    Lĩnh vực: ô tô
toa thùng
xe dầu
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
xe bồn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.