Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swashbuckle




swashbuckle
['swɔ∫bʌkl]
nội động từ
khoe khoang khoác lác
tỏ vẻ ngổ ngáo


/'swɔʃ,bʌkl/

nội động từ
tỏ vẻ hung hăng, tỏ vẻ du côn du kề

Related search result for "swashbuckle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.