Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surely


/'ʃuəli/

phó từ

chắc chắn

    he knows full surely that chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi

rõ ràng, không ngờ gì nữa

    I have met you before rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi

nhất định rồi (trong câu trả lời)

    You will come, won't you? - Surely anh sẽ tới chứ? nhất định rồi!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.