Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sun



/sʌn/

danh từ

mặt trời, vừng thái dương

ánh nắng, ánh mặt trời

    to take the sun phơi nắng

(nghĩa bóng) thế, thời

    his sun is set anh ta hết thời rồi

(thơ ca) ngày; năm

cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner)

!against the sun

ngược chiều kim đồng hồ

!to hail (adore) the rising sun

khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh

!to hold a candle to the sun

đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)

!to make hay while the sun shines

(xem) hay

!a place in the sun

địa vị tốt trong xã hội

!to rise with the sun

dậy sớm

!Sun of righteousness

Chúa

!with the sun

theo chiều kim đồng hồ

ngoại động từ

phơi, phơi nắng

    to sun oneself tắm nắng

nội động từ

tắm nắng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.