Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suffer



/'sʌfə/

ngoại động từ

chịu, bị

    to suffer a defeat bị thua

    to suffer a pain bị đau đớn

cho phép; dung thứ, chịu đựng

    I suffer them to come tôi cho phép họ đến

    how can you suffer his insolence? làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó?

nội động từ

đau, đau đớn, đau khổ

    to suffer from neuralgia đau dây thần kinh

chịu thiệt hại, chịu tổn thất

    the enemy suffered severely quân địch bị thiệt hại nặng nề

    trade is suffering from the war sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh

bị xử tử


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suffer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.