Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stranded





stranded
['strændid]
tính từ
bị mắc cạn (tàu)
bị kẹt, bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao
stranded tourists
những khách du lịch lâm vào hoàn cảnh khó khăn
bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau


/'strændid/

tính từ
bị mắc cạn (tàu)
bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao
bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stranded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.