Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stone



/stoun/

danh từ

đá

    as hard as a stone rắn như đá

    built of stone xây bằng đá

đá (mưa đá)

đá quý, ngọc

(y học) sỏi (thận, bóng đái...)

(thực vật học) hạch (quả cây)

(giải phẫu) hòn dái

(số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg)

!to give a stone for bread

giúp đỡ giả vờ

!to kill two birds with one stone

(xem) bird

!to leave no stone unturned

(xem) leave

!to mark with a white stone

ghi là một ngày vui

!rolling stone gathers no moss

(xem) gather

!stocks and stones

vật vô tri vô giác

!stones will cry out

vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)

!those who live in glass houses should not throw stones

(nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình

!to throw stones at somebody

nói xấu ai, vu cáo ai

tính từ

bằng đá

    stone building nhà bằng đá

ngoại động từ

ném đá (vào ai)

trích hạch (ở quả)

rải đá, lát đá


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.