Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockrider




stockrider
['stɔk,raidə]
danh từ
(từ Úc, nghĩa Úc) người chăn súc vật thả


/'stɔk,raidə/

danh từ
(Uc) người chăn súc vật thả


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.