Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steel-hearted




steel-hearted
['sti:l'hɑ:tid]
tính từ
(lòng) sắt đá, không lay chuyển được


/'sti:l'hɑ:tid/

tính từ
(lòng) sắt đá, không lay chuyển được

Related search result for "steel-hearted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.