Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squill




squill
[skwil]
danh từ
(thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu)
(động vật học) tôm ruộc (như) squill-fish


/skwil/

danh từ
(thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu)
(như) squill-fish

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.