Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speech



/spi:tʃ/

danh từ

khả năng nói, năng lực nói

    to lose the power (faculty) of speech không nói được nữa

lời nói, lời

cách nói

    to be show of speech chậm mồm chậm miệng

bài nói, bài diễn văn

    to deliver a speech đọc một bài diễn văn

ngôn ngữ (của một dân tộc)

(từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "speech"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.