Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spay




spay
[spei]
nội động từ
cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) để tránh có thai


/spei/

ngoại động từ
cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.