Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solvable




solvable
['sɔlvəbl]
tính từ
có thể giải thích được, có thể giải quyết được
problems that are not immediately solvable
những vấn đề không thể giải quyết tức khắc được
(toán học) có thể tìm ra lời giải



giải được s. by radical giải được bằng căn thức

/'sɔlvəbl/

tính từ
có thể giải quyết được

Related search result for "solvable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.