Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soled




soled
['sould]
tính từ
(trong tính từ ghép) có đế theo một kiểu nào đó
rubber-soled boots
đôi ủng đế cao su


/'sould/

tính từ
có đế, có đóng đế

Related search result for "soled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.