Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soft currency




soft+currency
['sɔft'kʌrənsi]
danh từ
ngoại tệ yếu; tiền không thể đổi thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác có nhu cầu lớn hơn


/'sɔft'kʌrənsi/

danh từ
tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác

Related search result for "soft currency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.