Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snorer




snorer
['snɔ:rə]
danh từ
người ngủ hay ngáy


/'snɔ:rə/

đại từ
người ngủ hay ngáy

Related search result for "snorer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.