Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slide



/slaid/

danh từ

sự trượt

đường trượt trên tuyết

mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)

khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)

bản kính mang vật (ở kính hiển vi)

bản kính dương (đèn chiếu)

(âm nhạc) luyến ngắt

nội động từ slid

trượt, chuyển động nhẹ nhàng

    piston slides noiselessly up and down pittông chuyển động lên xuống rất êm

lướt qua, đi lướt

    to slide over a delicate subject đi lướt qua một vấn đề tế nhị

đi qua, trôi qua

    let things slide để sự việc trôi qua

rơi vào, sa ngã

    to slide into sin sa ngã vào vòng tội lỗi

(âm nhạc) luyến

    to slide from one note to another luyến từ nốt này sang nốt khác

ngoại động từ

bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt

    to slide timber thả gỗ theo sườn núi

    to slide drawer into place đẩy nhẹ ngăn kéo vào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.