Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skewer



/'skju:ə/

danh từ

cái xiên (để nướng thịt)

(đùa cợt) gươm, kiếm

ngoại động từ

xiên (thịt để nướng)


Related search result for "skewer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.