Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheltered




sheltered
['∫eltəd]
tính từ
được che, được che chở, được bảo vệ (không bị mưa, gió...) (về nơi chốn)
to find a sheltered spot for a picnic
tìm nơi kín gió mưa để đi cắm trại
lánh xa những ảnh hưởng có hại, không bị rơi vào cảnh bất hạnh
a sheltered childhood
thời thơ ấu được đùm bọc chở che


/'ʃeltəd/

tính từ
được che, được che chở, được bảo vệ
sheltered trades những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)

Related search result for "sheltered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.