Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
section bản đồ


Lĩnh vực: toán & tin
map section
Giải thích VN: Là đơn vị lưu giữ dữ liệu trong thư viện bản đồ. Một section bản đồ là dữ liệu của một lớp bản đồ trong một tile của thư viện bản đồ. Section bản đồ được sử dụng như một lớp đối tượng trong ARC/INFO. Xem thêm map library (thư viện bản đồ), layer (lớp).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.