Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scurry



/'skʌri/

danh từ

sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton

cuộc chạy đua ngựa ngắn

đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi

nội động từ

chạy gấp; chạy lon ton


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scurry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.