Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrub



/skrʌb/

danh từ

bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm

bàn chải mòn, có ria ngắn

người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị

(thể dục,thể thao) đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức; (số nhiều) đội gồm toàn đấu thủ loại kém; đội gồm toàn đấu thủ tạp nham

động từ

lau, chùi, cọ

lọc hơi đốt

(từ lóng) bỏ đi, huỷ bỏ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.