Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scapulary




scapulary
['skæpjuləri]
tính từ
(thuộc) xương bả vai (như) scapular
danh từ (như) scapular
áo choàng vai của thầy tu
dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ)


/'skæpjuləri/

tính từ
(như) scapulary

danh từ ((cũng) scapular)
áo choàng vai (của thầy tu)
dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ)

Related search result for "scapulary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.