Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sapindaceous




sapindaceous
[,sæpin'dei∫əs]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ bồ hòn


/,sæpin'deiʃəs/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ bồ hòn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.