Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salt away




salt+away

[salt away]
saying && slang
save a little money each month, save tiny amounts
By the time Jake died, he had salted away about $50,000.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.