Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saloon


/sə'lu:n/

danh từ

phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...)

phòng công công

    shaving saloon phòng cắt tóc

ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong máy bay lớn)

toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon-car, saloon-carriage)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saloon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.