Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ribald




ribald
['ribld]
tính từ
khôi hài, hài hước một cách thô bỉ; tục tĩu, vô lễ (lời nói..)
ribald humour
sự hài hước thô tục
ribald talk
trò chuyện thô tục
danh từ
người hay nói tục


/'ribəld/

tính từ
tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói)

danh từ
người hay nói tục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ribald"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.