Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revisionist




revisionist
[ri'viʒənist]
danh từ
người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa xét lại, (thuộc) người theo chủ nghĩa xét lại


/ri'viʤənist/

danh từ
người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại

tính từ
(thuộc) chủ nghĩa, xét lại, xét lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.