Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reproduction




reproduction
[,ri:prə'dʌk∫n]
danh từ
sự tái sản xuất, sự được tái sản xuất
sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản; quá trình sinh sản (về người, động vật..)
sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, phiên bản
(vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
sound reproduction
sự phát lại âm
reproduction of image
sự phát lại ảnh



tái sản xuất; [bản, sự] sao chụp lại
data r. (máy tính) sản lại các dữ kiện

/,ri:prə'dʌkʃn/

danh từ
sự tái sản xuất
sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản
sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng
(vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
sound reproduction sự phát lại âm
reproduction of image sự phát lại ảnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reproduction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.