Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recumbent




recumbent
[ri'kʌmbənt]
tính từ
nằm, nằm nghiêng (nhất là người)
a recumbent figure
một hình nằm nghiêng (trong các tác phẩm điêu khắc..)


/ri'kʌmbənt/

tính từ
nằm
tựa ngả người (vào cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.