Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebroadcast




rebroadcast
['ri:'brɔ:dkɑ:st]
danh từ
sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ
sự thất bại bất ngờ


/'ri:'brɔ:dkɑ:st/

danh từ
sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ
sự thất bại bất ngờ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.