Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ray



/rei/

danh từ

(động vật học) cá đuối

danh từ

tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    the rays of the sun tia nắng

    refelected ray tia phản xạ;

    X ray tia X

    ray of hope (nghĩa bóng) tia hy vọng

(nghĩa bóng) tia hy vọng

(toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính

(thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu

(động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)

ngoại động từ

(thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)

nội động từ

( off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ray"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.