Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rather



/'rɑ:ðə/

phó từ

thà... hơn, thích... hơn

    we would rather die than be salves chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ

    which would you rather have, tea or coffee? anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê?

đúng hơn, hơn là

    we got home late last night, or rather early this morning chúng tôi về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng hơn sáng sớm hôm nay

    it is derived rather from inagination than reason điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí

phần nào, hơi, khá

    the performance was rather a failure buổi biểu diễn thất bại phần nào

    he felt rather tired at the end of the long climb sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt

    rather pretty khá đẹp

dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời)

    do you know him? - rather! anh có biết anh đó không? có chứ!

    have you been here before? - rather! trước đây anh có ở đây không? dĩ nhiên là có!

!the rather that...

huống hồ là vì...


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.