Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rafter




rafter
['rɑ:ftə]
danh từ
(kiến trúc) rui, xà (những thanh đặt nghiêng song song với nhau để đỡ viên ngói.. của mái nhà)
from cellar to rafter
khắp nhà; từ nền đến nóc
danh từ (như) raftsman
người lái bè; người lái mảng
người đóng bè; người đóng mảng
ngoại động từ
lắp rui (vào mái nhà)
cày cách luống (một miếng đất)


/'rɑ:fiə/

danh từ
(như) raftsman
(kiến trúc) rui (ở mái nhà)
from cellar to rafter khắp nhà; từ nền đến nóc

ngoại động từ
lắp rui (vào mái nhà)
cày cách luống (một miếng đất)

danh từ
người lái bè; người lái mảng
người đóng bè; người đóng mảng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rafter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.