Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purge


/pə:dʤ/

danh từ

sự làm sạch, sự thanh lọc

(chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...)

(y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ

ngoại động từ

làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to be purged of (from) sin rửa sạch tội lỗi

(chính trị) thanh trừng

(y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy

chuộc, đền (tội)

(giải phẫu) (tội, nghi ngờ)

    to purge someone of a charge giải tội cho ai

    to purge onself of suspicion giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.