Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proselytism




proselytism
['prɔsilitizm]
danh từ
sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo
sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng


/proselytism/

danh từ
sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo
sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.