Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prater




prater
['preitə]
danh từ
người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào


/'preitə/

danh từ
người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.