Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pounder




pounder
['paundə]
danh từ
vật nặng 1 pao
vật nặng bằng một số pao cụ thể; súng bắn đạn nặng một số pao xác định
a three pounder
một con 3 pao (con cá nặng 3 pao)
a twelve pounder
đại bác 12 pao (tức là đại bác bắn đạn nặng 12 pao)
vật trị giá bao nhiêu bảng Anh; người có bao nhiêu bảng Anh; giấy bạc bao nhiêu bảng Anh
a ten pounder
tờ mười bảng Anh
cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã


/'paundə/

danh từ ((thường) ở từ ghép, đi với từ chỉ số lượng)
vật cân nặng bao nhiêu pao
a twelve pounder đại bác bắn đạn nặng 13 pao
vật trị giá bao nhiêu bảng Anh
người có bao nhiêu bảng Anh
giấy bạc bao nhiêu bảng Anh
a ten pounder tờ mười bảng Anh

danh từ
cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pounder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.