Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
port



/pɔ:t/

danh từ

cảng

    close port cảng ở cửa sông

(nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn

danh từ

(Ê-cốt) cổng thành

(hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...)

(hàng hải), (như) porthole

(kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...)

đầu cong của hàm thiếc (ngựa)

danh từ

dáng, bộ dạng, tư thế

(quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám)

ngoại động từ

(quân sự) cầm chéo (súng, để khám)

    port arms! chuẩn bị khám súng!

danh từ

rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine)

danh từ

(hàng hải) mạn trái (tàu)

    to put the helm to port quay bánh lái sang trái

(định ngữ) trái, bên trái

    on the port bow ở mạn trái đằng mũi

ngoại động từ

(hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái

nội động từ

lái sang phía trái (tàu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "port"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.