Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleasing




pleasing
['pli:ziη]
tính từ
mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu
a pleasing singing voice
giọng hát êm dịu
a pleasing colour scheme
sự phối màu vui mắt
the news was very pleasing to us
tin đó khiến chúng tôi rất vui sướng
sounds that are pleasing to the ear
những âm thanh nghe êm tai


/'pli:ziɳ/

tính từ
dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý

Related search result for "pleasing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.