Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
person



/'pə:sn/

danh từ

con người, người

    young person người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi

(nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả...

    who is the this person? thằng cha (ả...) nào kia?; thằng cha (ả...) kia tên gì?

bản thân

    in person; in one's own (proper) person đích thân; bản thân

thân hình, vóc dáng

    he has a fine person anh ta có vóc người đẹp, anh ta đẹp trai

nhân vật (tiểu thuyết, kịch)

(tôn giáo) ngôi

    first person ngôi thứ nhất

    second person ngôi thứ hai

    third person ngôi thứ ba

(pháp lý) pháp nhân

(động vật học) cá thể

!to be delivered to the addressee in person

cần đưa tận tay


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "person"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.