Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patchery




patchery
['pæt∫əri]
danh từ
sự vá (đồ rách)
đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá


/'pætʃəri/

danh từ
sự vá (đồ rách)
đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá

Related search result for "patchery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.