Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paradoxical




paradoxical
[,pærə'dɔksikl]
tính từ
ngược đời, nghịch lý



(logic học) (thuộc) nghịch lý

/,pærə'dɔksikəl/

tính từ
ngược đời, nghịch lý

Related search result for "paradoxical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.