Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pair



/peə/

danh từ

đôi, cặp

    a pair of gloves đôi găng tay

    pair of horses cặp ngựa

cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật)

chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận)

    a pair of scissor cái kéo

    where is the pair to this sock? chiếc tất kia đâu rồi?

(chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu); người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu)

    I cannot find a pair tôi không tìm được người kết đôi (trong việc bỏ phiếu)

!in pairs

từng đôi, từng cặp

!pairs of stairs

!pair of steps

cầu thang, tầng gác

!that is another pair of shoes

đó lại là vấn đề khác

ngoại động từ

ghép đôi, ghép cặp

cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái)

nội động từ

kết đôi, sánh cặp

yêu nhau, lấy nhau (đôi trai gái); kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái)

!to pair off

ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường)

!to pair off with

(thông tục) kết duyên với


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.