Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
or else




or+else
thành ngữ
or else
nếu không; kẻo
(để diễn tả sự đe doạ hoặc cảnh cáo)
run or else you'll be late
chạy đi kẻo anh bị muộn đấy
You must go to work or else you'll lose your job
anh phải đi làm, nếu không anh sẽ mất việc
he must be joking or else he's mad
chắc là hắn nói đùa, nếu không thì hắn điên
give me the money or else !
đưa tiền đây, nếu không thì.....!
pay up or else !
hãy trả tiền đi, nếu không rồi sẽ biết tay!
you'd better give me that book - or else !
anh nên đưa cho tôi quyển sách đó - nếu không thì liệu đấy!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.